Acid Propionic có công thức phân tử CH3CH2COOH, số CAS là 79-09-4, và trọng lượng phân tử là 74. Nó là một axit cacboxylic chứa ba nguyên tử carbon và thuộc về các axit béo bão hòa chuỗi ngắn. Nó là một chất lỏng không màu với mùi hăng, điểm nóng chảy là -20.8°C, điểm sôi của 141°C, và một mật độ là 0.9930 g/cm³(at 20°C). Axit propionic hòa tan trong nước, ethanol, ether và dung môi trung tính.
Main Uses:Ngành thực phẩm: Được sử dụng như một tác nhân este hóa, dung môi cho cellulose, chất dẻo, và thành phần thực phẩm.
Ngành Dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, axit propionic có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm việc phục vụ như một trung gian cho một số loại thuốc.
Ngành công nghiệp thuốc trừ sâu: Axit propionic có thể được sử dụng để sản xuất propionamide, mà sau đó được sử dụng để sản xuất một số loại thuốc diệt cỏ.
Ngành công nghiệp hương liệu: Axit propionic được sử dụng để sản xuất các hương liệu khác nhau, chẳng hạn như isoamyl propionate và linalyl propionate, được sử dụng trong thực phẩm, xà phòng và mỹ phẩm.
Ngành công nghiệp nhựa: Axit propionic được sử dụng để sản xuất propionat cellulose acetate (CAP), sau đó được sử dụng để làm nhựa phân hủy sinh học.
